--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quá thể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quá thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá thể
+
Extremely, too
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá thể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quá thể"
:
quả thật
quả thế
quá thể
quái thai
quỉ thuật
quỷ thuật
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
quá thể
:
Extremely, too
+
hết sức
:
very; extremelyhết sức tốtvery good
+
pronate
:
đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp
+
bần bật
:
Tremulouschân tay run bần bật như lên cơn sốthis limbs trembled tremulously like in a fit of feverbom nổ, ngôi nhà run lên bần bậtat the bomb explosion, the house quivered tremulously
+
bootleg
:
ống giày ống